Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
danh lam



noun
famous pagoda
danh lam thắng cảnh famous landscape

[danh lam]
danh từ.
famous pagoda, famous temple
danh lam thắng cảnh
famous landscape, sights; the charms/beauty of nature; places of scenic beauty



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.