|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
danh lam
noun famous pagoda danh lam thắng cảnh famous landscape
| [danh lam] | | danh từ. | | | famous pagoda, famous temple | | | danh lam thắng cảnh | | famous landscape, sights; the charms/beauty of nature; places of scenic beauty |
|
|
|
|